--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tăm tích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tăm tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tăm tích
+ noun
trace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tăm tích"
Những từ có chứa
"tăm tích"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
obscure
bubbly
dark
sparkling
bubble
murky
sulky
dismal
night
black
more...
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
tăm tích
:
trace
+
đối chất
:
ConfrontĐối chất bị cáo với người làm chứngTo confront the accused with the witness
+
venomous
:
độca venomous snake một con rắn độca venomous sting ngòi độc
+
lettish
:
tiếng Lát-vi
+
dao rựa
:
Cleaver, jungle-knife